The rent is due at the start of the month.
Dịch: Tiền thuê nhà phải thanh toán vào đầu tháng.
I always set my budget at the start of the month.
Dịch: Tôi luôn lập ngân sách vào đầu tháng.
khởi đầu tháng
bắt đầu tháng
tháng
bắt đầu
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cần bảo tồn
bikini đen
xoáy, cơn xoáy
rừng cổ đại
Bảo trì cá
duy trì số lượng sinh viên
tiếp lửa theo cách âm thầm
đội ngũ tài xế giao hàng