His sporting ability was evident from a young age.
Dịch: Khả năng thể thao của anh ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.
She possesses great sporting ability and determination.
Dịch: Cô ấy sở hữu khả năng thể thao và sự quyết tâm tuyệt vời.
khả năng điền kinh
tài năng thể chất
thuộc về thể thao
môn thể thao
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
chất lỏng dùng để hòa tan một chất khác
kỹ năng thương lượng
tạo thiện cảm
Kháng insulin
cùn, không sắc
Lãnh đạo sinh viên
hỗn hợp trà
nghệ sĩ nhiếp ảnh