I speculate that the meeting will be postponed.
Dịch: Tôi suy đoán rằng cuộc họp sẽ bị hoãn.
Many people speculate about the reasons behind the decision.
Dịch: Nhiều người phỏng đoán về lý do đứng sau quyết định đó.
phỏng đoán
giả thuyết
sự suy đoán
đã suy đoán
12/09/2025
/wiːk/
Sau cơn mưa, mặt trời chiếu sáng.
Nhạc thế giới
bù đắp lạm phát
Điểm tham quan nghỉ dưỡng
hoạt động thực hành sáng tạo
những viên ngọc quý
xa lánh, lãnh đạm
chiến dịch chống gian lận