I like to read books in my spare time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
During my spare time, I enjoy painting.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thích vẽ tranh.
thời gian rảnh rỗi
thời gian tự do
dư thừa
dành ra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
xe ba bánh có động cơ
không để quần áo bẩn tích tụ
dẫn ra sông
Chỉ số hiệu suất chính
áo khoác dành cho xe máy
sườn nướng
Kỳ thi tốt nghiệp trung học phổ thông quốc gia
không khí trong nước