I like to read books in my spare time.
Dịch: Tôi thích đọc sách trong thời gian rảnh.
During my spare time, I enjoy painting.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thích vẽ tranh.
thời gian rảnh rỗi
thời gian tự do
dư thừa
dành ra
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
tình yêu thương giữa cha mẹ và con cái
phát triển nông thôn
tờ khai xuất khẩu
lá đường
yêu cầu phục hồi
xe đạp tập
vai diễn huyền thoại
biểu đồ dữ liệu