Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "southeast Asian"

noun
Youth Southeast Asian Games
/juːθ saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á Trẻ

noun
Southeast Asian Games Under 23
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz ˈʌndər ˈtwɛntiθriː/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á

noun
Southeast Asian champion
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈtʃæmpiən/

ngôi vương Đông Nam Á

noun
Southeast Asian cinema
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒn̩ ˈsɪnəmə/

Điện ảnh Đông Nam Á

noun
Southeast Asian star
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən stɑːr/

ngôi sao Đông Nam Á

noun
U23 Southeast Asian Games 2025
/ˌjuː twɛntiθriː saʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz tuː θaʊzənd ænd ˈtwɛnti faɪv/

Giải vô địch bóng đá U23 Đông Nam Á 2025

noun
Southeast Asian Football Federation
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈfʊtbɔːl fɛdəˈreɪʃən/

Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á

noun
Southeast Asian Games 2022
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz twɛnti twɛnti tuː/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2022

noun
Southeast Asian market
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ˈmɑːrkɪt/

Chợ Đông Nam Á

noun
Southeast Asian Games
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒn ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á

noun
Southeast Asian Games
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən ɡeɪmz/

Đại hội Thể thao Đông Nam Á

noun
southeast asian food
/ˌsaʊθˈiːst ˈeɪʒən fuːd/

ẩm thực Đông Nam Á

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY