He has a sour disposition.
Dịch: Anh ta có tính khí chua ngoa.
Her sour disposition makes her difficult to work with.
Dịch: Tính tình khó chịu của cô ấy khiến mọi người khó làm việc cùng.
tính khí xấu
tính dễ cáu kỉnh
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tài xế xây xát
xử lý tối ưu
cuộc họp mang phong cách thời thượng
môi trường làm việc không lành mạnh
hình ảnh kỷ niệm
Chăm sóc sau sinh
bán lẻ ngoại tuyến
tình huống khủng hoảng