The sound device is essential for high-quality audio.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết cho âm thanh chất lượng cao.
He bought a new sound device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
phát ra âm thanh
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
du lịch ẩm thực
kỳ thi được rút ngắn thời gian
con thỏ biển
người lập di chúc
Bánh chuối chiên
Sơn chống thấm nước
Người về nhì, người giành vị trí thứ hai trong một cuộc thi hoặc giải đấu.
Các quốc gia đang phát triển hoặc có nền kinh tế yếu kém.