The sound device is essential for high-quality audio.
Dịch: Thiết bị âm thanh là cần thiết cho âm thanh chất lượng cao.
He bought a new sound device for his home theater.
Dịch: Anh ấy đã mua một thiết bị âm thanh mới cho rạp chiếu phim tại nhà.
thiết bị âm thanh
âm thanh
phát ra âm thanh
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
tính dễ uốn, tính linh hoạt
hợp tác phát triển
ước tính giá cả
điều duy nhất ràng buộc
tác động tiêu cực
nhận dạng biểu cảm khuôn mặt
Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học
cả mỡ heo