chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
straightedge
/ˈstreɪtˌɛdʒ/
thước thẳng
noun
hydration habit
/haɪˈdreɪʃən ˈhæbɪt/
Thói quen uống nước
noun
workplace wellness
/ˈwɜːrkˌpleɪs ˈwɛlnəs/
Sức khỏe và phúc lợi của nhân viên tại nơi làm việc