Check out my social media profile to learn more about my work.
Dịch: Hãy xem trang cá nhân trên mạng xã hội của tôi để tìm hiểu thêm về công việc của tôi.
Make sure your social media profile is up to date.
Dịch: Hãy chắc chắn rằng trang cá nhân trên mạng xã hội của bạn được cập nhật.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.