Alcohol is often seen as a social lubricant at parties.
Dịch: Rượu thường được coi là chất xúc tác xã hội trong các bữa tiệc.
He used humor as a social lubricant to ease the tension in the room.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng sự hài hước như một chất xúc tác xã hội để làm dịu bầu không khí căng thẳng trong phòng.