He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
tiếng nổ lớn
sự tràn ra, sự dội ra
sự giảm thiểu
cơ hội thăng tiến
thiết bị khá đơn giản
đồ uống giải khát
đi du lịch
khe hở giãn nở