He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
rời đi, bỏ lại
cây trồng, thực vật
kế hoạch phát triển công ty
da có vết loang lổ
công việc tình nguyện
quy định về an toàn
tổ chức được thành lập
cơ chế kế toán