He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
Giá cả hợp lý
học sinh kém hiệu quả
Vảy hành
các yếu tố bên ngoài
khu vực thích nghi được, khu vực phù hợp để thích nghi
chuyên gia tiết kiệm
thực hiện tốt
chứng minh