He pays social insurance every month.
Dịch: Anh ấy đóng bảo hiểm xã hội mỗi tháng.
Social insurance provides financial support during unemployment.
Dịch: Bảo hiểm xã hội cung cấp hỗ trợ tài chính trong thời gian thất nghiệp.
an sinh xã hội
phúc lợi
bảo hiểm
trợ cấp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khung cửa sổ
môn thể thao criket
hoa loa kèn
điểm kiểm tra
Thuê người giúp việc
mềm mại, nhờn nhoẹt, có tính cách nịnh nọt
thủ công mỹ nghệ
ảnh chụp visa