I saw a small freshwater fish swimming in the pond.
Dịch: Tôi thấy một con cá nước ngọt nhỏ bơi trong ao.
Small freshwater fish are often used in aquarium setups.
Dịch: Cá nước ngọt nhỏ thường được sử dụng trong việc thiết lập bể cá.
cá nhỏ
loài nước ngọt
nước ngọt
cá
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Thư ký phó thường trực
Lời xin lỗi chân thành
truyền miệng
Trạm sạc xe điện
cắt giảm
thể hiện sự kính trọng
khu vực lân cận cầu
thành viên thường trực