The slow-cooked meat is tender and flavorful.
Dịch: Thịt được nấu chậm rất mềm và đầy hương vị.
We had slow-cooked meat for dinner last night.
Dịch: Chúng tôi đã có thịt nấu chậm cho bữa tối tối qua.
thịt kho
thịt hầm
nồi nấu chậm
nấu chậm
12/09/2025
/wiːk/
Mì hải sản
quán cà phê internet
ngoài trời, ở ngoài trời
Đá cầu
trường phái lịch sử
phương pháp nuôi dạy con
Đậu môn học
lời nhận xét gợi ý