He used a slingshot to hit the target.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái ná để trúng mục tiêu.
The children played with their slingshots in the park.
Dịch: Bọn trẻ chơi với những cái ná của chúng trong công viên.
máy bắn đá
vũ khí ná
hành động bắn bằng ná
bắn bằng ná
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Lên đồ chặt chém
bờ hồ
Vùng trung ương
khóa học nâng cao
khu nhà ở
vai trò mang lại lợi nhuận
dịch vụ sửa chữa ô tô
có thể ngăn ngừa