The skin analysis showed that I needed more hydration.
Dịch: Phân tích da cho thấy tôi cần thêm độ ẩm.
After a thorough skin analysis, she recommended specific products.
Dịch: Sau khi phân tích da kỹ lưỡng, cô ấy đã đề xuất các sản phẩm cụ thể.
đánh giá da
phân tích da liễu
da
phân tích
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
mía
vệ sinh thường xuyên
đào bới, đào lỗ
Điểm trúng tuyển, điểm đầu vào
đặc quyền
tiền vệ ngôi sao
Quản lý bàng quang
bệnh nhân đã được xuất viện