The artist used a sketch board to create his preliminary designs.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng bảng phác thảo để tạo ra các thiết kế sơ bộ.
Kids enjoy doodling on their sketch boards.
Dịch: Trẻ em thích vẽ nguệch ngoạc trên bảng phác thảo của chúng.
bảng vẽ
bảng nghệ thuật
bản phác thảo
phác thảo
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sản lượng dự kiến
tiếng mẹ đẻ
người Pháp
Nghiện công nghệ
khu vực biệt lập
Mức sống
đăng cai giải đấu
cá dải san hô