The artist used a sketch board to create his preliminary designs.
Dịch: Nghệ sĩ đã sử dụng bảng phác thảo để tạo ra các thiết kế sơ bộ.
Kids enjoy doodling on their sketch boards.
Dịch: Trẻ em thích vẽ nguệch ngoạc trên bảng phác thảo của chúng.
bảng vẽ
bảng nghệ thuật
bản phác thảo
phác thảo
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
hỗ trợ lương thực
sự không thể thỏa mãn
giữ vững tốc độ
tài sản tài chính
Thanh toán (khi rời khỏi khách sạn, cửa hàng...)
hướng dẫn ngầm
thời gian trụ hạng
thuốc tránh thai