The simmered fish was delicious and tender.
Dịch: Cá hầm rất ngon và mềm.
She learned how to make simmered fish from her grandmother.
Dịch: Cô ấy đã học cách làm cá hầm từ bà của mình.
cá kho
cá hầm
hầm
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
điểm ngưng tụ
ngón tay út
gây cảm giác kính sợ
máy móc kỳ quặc
cái thông tắc
tín hiệu yếu
doanh thu bổ sung
probiotics có nghĩa là các vi sinh vật sống có lợi cho sức khỏe con người, đặc biệt là cho hệ tiêu hóa.