The president delivered a significant message to the nation.
Dịch: Tổng thống đã đưa ra một thông điệp quan trọng tới quốc dân.
Her silence sent a significant message.
Dịch: Sự im lặng của cô ấy đã gửi một thông điệp quan trọng.
thông điệp quan trọng
thông điệp ý nghĩa
quan trọng
tầm quan trọng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
tiếp tục có xu hướng
Thư ký kết
bức ảnh gia đình
bận rộn với
mẫu hình sao
Nhân mã
Động vật có vú
xương đòn