The shoulder cuff of this jacket is too tight.
Dịch: Cái cuff vai của chiếc áo khoác này quá chật.
He adjusted the shoulder cuff to make it more comfortable.
Dịch: Anh ấy điều chỉnh cuff vai để cảm thấy thoải mái hơn.
dải vai
cuff tay
cuff
đeo cuff
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
rau lá
Xe hơi Toyota
mất liên lạc
sự cải tiến, sự tiến bộ
dịch vụ thực phẩm
Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới
mô lipid
Giải trí khi xem HAGL