I always bring my shopping tote to the grocery store.
Dịch: Tôi luôn mang theo túi mua sắm của mình đến cửa hàng tạp hóa.
She received a shopping tote as a gift.
Dịch: Cô ấy nhận được một túi mua sắm làm quà.
túi mua sắm
túi tái sử dụng
túi
mang theo
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
duyên hải Nam Trung Bộ
những đồng nghiệp đáng kính
Lễ tiễn nhập ngũ
thành lập một tổ công tác
Thẻ dự thi bị mất
bãi tắm hoang sơ
hoa bưởi
TSMC