The shopping district is bustling with activity on weekends.
Dịch: Khu mua sắm rất sôi động vào cuối tuần.
They went to the shopping district to buy clothes.
Dịch: Họ đã đến khu mua sắm để mua quần áo.
khu vực mua sắm
quận bán lẻ
việc mua sắm
liên quan đến mua sắm
07/11/2025
/bɛt/
phòng cung cấp
nấu bằng hơi nước
không gian và ngân sách
Kho tàng kiến thức
lựa chọn của thí sinh
học kỳ thứ hai
bột ca cao
đường nét thời trang, kiểu dáng hợp thời