The shoplifter was caught red-handed by the security guard.
Dịch: Tên trộm bị bắt quả tang bởi nhân viên bảo vệ.
Shoplifters often target small, easily concealed items.
Dịch: Những tên trộm thường nhắm vào những món đồ nhỏ, dễ giấu.
tên trộm
kẻ trộm vặt
ăn cắp ở cửa hàng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
màn trình diễn xuất sắc
chiết xuất thực vật
các phường xã mới
bọ cánh cứng gây hại cho vỏ cây
hợp đồng đối tác
tiếp tục điều tra
vùng trồng cây ăn quả
Đại học Yale