The shift in policy led to increased investment.
Dịch: Sự thay đổi trong chính sách đã dẫn đến tăng đầu tư.
The government announced a shift in policy regarding immigration.
Dịch: Chính phủ đã công bố sự thay đổi trong chính sách về vấn đề nhập cư.
thay đổi chính sách
điều chỉnh chính sách
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
loại bỏ các hạn chế
cành hoa
phòng bảo trì
cục máu đông
chuyến đi học
hàng hóa kém chất lượng
túi
kỹ thuật