There was a sharp decrease in sales last quarter.
Dịch: Có một sự giảm mạnh trong doanh số bán hàng quý trước.
The company reported a sharp decrease in profits.
Dịch: Công ty báo cáo sự giảm mạnh trong lợi nhuận.
sự suy giảm mạnh
sự giảm đáng kể
sự giảm
giảm
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Quy trình thực hiện
cân nhắc sự thoải mái
làm mờ xỉn, làm ô danh
Những người có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội
đau yếu, ốm đau
cộng đồng người Việt
diễn xuất xuất sắc
trí tuệ tập thể