We have shared expectations about the project timeline.
Dịch: Chúng ta có kỳ vọng chung về tiến độ dự án.
Misunderstandings can arise from unmet shared expectations.
Dịch: Hiểu lầm có thể nảy sinh từ những kỳ vọng chung không được đáp ứng.
Kỳ vọng phổ biến
Kỳ vọng lẫn nhau
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
bữa tiệc sinh nhật ra mắt
các dấu hiệu nhận thức
không công bằng
súp đậu đỏ
trạm phát sóng truyền hình
Kiếm sống
sống lặng lẽ
Ngoại hình kém nổi bật