His sexual ability declined with age.
Dịch: Khả năng tình dục của anh ấy giảm theo tuổi tác.
The therapy improved her sexual ability.
Dịch: Liệu pháp đã cải thiện khả năng tình dục của cô ấy.
khả năng tình dục
ham muốn tình dục
tính dục
liên quan đến tình dục
18/12/2025
/teɪp/
Chuẩn hóa nội dung
Câu lạc bộ văn hóa
Biển Bering
cây anh đào
môi giới bất động sản
Bơm vốn chủ sở hữu
gây rắc rối
tăng trưởng kinh tế ASEAN