Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "self-direct"

noun
self-direction
/ˌself.dəˈrek.ʃən/

sự tự định hướng

noun
self-directed work
/ˌsɛlf.dɪˈrɛktɪd wɜrk/

Công việc tự quản lý hoặc tự điều hướng, thường đề cập đến hoạt động làm việc độc lập mà không cần sự giám sát trực tiếp.

noun
self-directed learner
/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnər/

người tự học, người tự định hướng học tập

adjective
self-directed
/ˌsɛlf.dɪˈrɛk.tɪd/

tự định hướng

noun
self-directed learning
/ˈsɛlf-dɪˈrɛktɪd ˈlɜrnɪŋ/

Học tập tự định hướng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY