I found a great deal at the secondhand market.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời ở thị trường đồ cũ.
Many people prefer shopping at the secondhand market to save money.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm ở thị trường đồ cũ để tiết kiệm tiền.
thị trường đã qua sử dụng
thị trường sở hữu trước
đồ cũ
thị trường
08/11/2025
/lɛt/
tai nạn xe máy
tính nhát gan, tính hèn nhát
sửa chữa ô tô
gánh nợ lên tới
phom giày
công việc phục vụ
Đi lang thang, nói lảm nhảm
không đủ khả năng, không có năng lực