I found a great deal at the secondhand market.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời ở thị trường đồ cũ.
Many people prefer shopping at the secondhand market to save money.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm ở thị trường đồ cũ để tiết kiệm tiền.
thị trường đã qua sử dụng
thị trường sở hữu trước
đồ cũ
thị trường
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mở rộng hợp tác
văn phòng luật pháp
thảm họa
phát triển đô thị
chính sách phúc lợi
tìm kiếm cuộc phiêu lưu
bí ẩn, huyền bí
thiểu số dân tộc