He decided to seclude himself from the world.
Dịch: Anh ấy quyết định tách biệt mình khỏi thế giới.
The cabin was secluded in the woods.
Dịch: Ngôi nhà gỗ nằm tách biệt trong rừng.
cô lập
rút lui
sự tách biệt
tách biệt
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
triều đại
cản trước
nhà sàn
tàu con thoi
Lưỡi gạt nước
nghĩa vụ gia đình
Cuộc đua thuyền rồng
vụng về, không khéo léo