He decided to seclude himself from the world.
Dịch: Anh ấy quyết định tách biệt mình khỏi thế giới.
The cabin was secluded in the woods.
Dịch: Ngôi nhà gỗ nằm tách biệt trong rừng.
cô lập
rút lui
sự tách biệt
tách biệt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
huyết
thú vị, dễ chịu
hào phóng
hàng hóa
truyền cảm hứng học tập
bữa ăn chung
phù hợp nhu cầu cá nhân
làm mất lớp