I love to eat seafood snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ từ hải sản khi xem phim.
At the party, there were many seafood snacks to choose from.
Dịch: Tại bữa tiệc, có nhiều đồ ăn nhẹ từ hải sản để lựa chọn.
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
Thức ăn nhẹ từ hải sản
hải sản
ăn nhẹ
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
hành động cắt lông hoặc lông từ động vật, đặc biệt là cừu.
Bác sĩ đáng sợ
không gian cổ kính
Đài tưởng niệm thú cưng
hạng nhất
ở với chồng khác
Clip nhảy
Cục thuế Hà Nội