I love to eat seafood snacks while watching movies.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ từ hải sản khi xem phim.
At the party, there were many seafood snacks to choose from.
Dịch: Tại bữa tiệc, có nhiều đồ ăn nhẹ từ hải sản để lựa chọn.
Đồ ăn nhẹ từ hải sản
Thức ăn nhẹ từ hải sản
hải sản
ăn nhẹ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
chuyến đi thiên nhiên
hấp dẫn
lực lượng tham gia
độc giả sách điện tử
Lễ hội sinh viên
thời gian để nói chuyện
người tiêu thụ thuốc lá
Thịt bò mềm, ngon, thường dùng trong các món ăn như bò kho, steak hoặc hầm.