The navy deployed sea mines to protect the harbor.
Dịch: Hải quân đã triển khai mìn hải để bảo vệ cảng.
Sea mines can pose a significant threat to shipping.
Dịch: Mìn hải có thể gây ra mối đe dọa đáng kể đối với việc vận chuyển.
mìn hải
mìn nổ
mìn
đặt mìn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
ủy ban tổ chức sự kiện
tiến bộ khoa học
Tiền điện tử
yếu đuối, suy nhược
máy kích thích
hình đại diện (trong không gian ảo hoặc trên mạng xã hội)
Đang xảy ra điều gì
giữ nước