The navy deployed sea mines to protect the harbor.
Dịch: Hải quân đã triển khai mìn hải để bảo vệ cảng.
Sea mines can pose a significant threat to shipping.
Dịch: Mìn hải có thể gây ra mối đe dọa đáng kể đối với việc vận chuyển.
mìn hải
mìn nổ
mìn
đặt mìn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nghệ thuật làm thủ công bằng giấy
trách nhiệm cộng đồng
cây liễu
Sự giám sát bằng trí tuệ nhân tạo
Miến xào với cua
Hống hách, hách dịch
xương mu
xiên que nướng, xiên thịt