I met my schoolmates at the reunion.
Dịch: Tôi gặp lại các bạn học của mình tại buổi hội ngộ.
We often study together with our schoolmates.
Dịch: Chúng tôi thường học cùng nhau với các bạn học.
bạn cùng lớp
bạn bè ở trường
trường học
học
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
danh tính cá nhân
kết quả học tập công bằng
tăng cường hàng rào bảo vệ
tầng chứa nước ngầm địa phương
chế độ cộng sản
phong cách ưa thích
sự làm đẹp
Ngày sinh của bạn là khi nào?