The school gathering was filled with fun activities.
Dịch: Cuộc họp mặt ở trường đầy những hoạt động vui vẻ.
Parents are invited to the school gathering next week.
Dịch: Phụ huynh được mời tham dự cuộc họp mặt ở trường vào tuần tới.
cuộc họp trường
buổi tụ tập học sinh
cuộc tụ tập
tụ tập
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
bài thánh ca
cuối năm
dự thi
tia nắng mặt trời
hạn chế
doanh nghiệp đăng ký
sự hợp nhất, sự kết hợp
Phiên bản cập nhật