The school gathering was filled with fun activities.
Dịch: Cuộc họp mặt ở trường đầy những hoạt động vui vẻ.
Parents are invited to the school gathering next week.
Dịch: Phụ huynh được mời tham dự cuộc họp mặt ở trường vào tuần tới.
cuộc họp trường
buổi tụ tập học sinh
cuộc tụ tập
tụ tập
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Chúc bạn mau bình phục
quan trọng, thiết yếu
sự kiện bên lề
phương pháp Olympic
góc vuông
Của đi thay người; Đồ bỏ đi.
Quản lý nhân sự
bệnh tim bẩm sinh