The school gathering was filled with fun activities.
Dịch: Cuộc họp mặt ở trường đầy những hoạt động vui vẻ.
Parents are invited to the school gathering next week.
Dịch: Phụ huynh được mời tham dự cuộc họp mặt ở trường vào tuần tới.
cuộc họp trường
buổi tụ tập học sinh
cuộc tụ tập
tụ tập
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mạng lưới hàng không
Người phù rể
Cơm chiên rau
Thừa cân ở tuổi thiếu niên
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
Buồn nôn vào buổi sáng
Phong trào kháng chiến Hồi giáo Hamas
kết nối kỹ thuật số