The professor received scholarly recognition for her groundbreaking research.
Dịch: Giáo sư đã nhận được sự công nhận học thuật cho nghiên cứu đột phá của mình.
Scholarly recognition can enhance a researcher's reputation in their field.
Dịch: Sự công nhận học thuật có thể nâng cao danh tiếng của một nhà nghiên cứu trong lĩnh vực của họ.