He has a scholarly looking appearance.
Dịch: Anh ấy trông có vẻ thư sinh.
She looks scholarly and elegant.
Dịch: Cô ấy trông thư sinh và thanh lịch.
trông có vẻ trí thức
trông có vẻ đọc nhiều sách
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
định dạng văn bản
những đồng nghiệp đáng kính
thành tựu lớn
ước lượng
di sản điện ảnh
vỏ não trán
tàn dư thu hoạch
nghi thức làm phép