He has a scholarly looking appearance.
Dịch: Anh ấy trông có vẻ thư sinh.
She looks scholarly and elegant.
Dịch: Cô ấy trông thư sinh và thanh lịch.
trông có vẻ trí thức
trông có vẻ đọc nhiều sách
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
tình cảm vô điều kiện
cướp biển, người cướp tàu buôn
đỡ, gạt (đòn tấn công)
Đổi mới trị liệu
ngược lại
Người khuyết tật
kiểu kịch bản Hollywood
hộp cầu dao