chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
health literacy
/hɛlθ ˈlɪtərəsi/
năng lực hiểu biết về sức khỏe
noun
concierge service
/ˌkɒnsiˈɛərʒ sɜːvɪs/
dịch vụ hướng dẫn khách hàng
noun
telecommunication waves
/ˌtɛlɪkəmjunɪˈkeɪʃən weɪvz/
sóng viễn thông
noun
graph
/ɡræf/
đồ thị
noun/verb
flaps
/flæps/
cánh (của máy bay hoặc động vật); miếng (da, thịt); phần nhô ra