Many women rely on sanitary products during their menstrual cycle.
Dịch: Nhiều phụ nữ dựa vào sản phẩm vệ sinh trong chu kỳ kinh nguyệt của họ.
The store offers a wide range of sanitary products for personal hygiene.
Dịch: Cửa hàng cung cấp nhiều loại sản phẩm vệ sinh cho vệ sinh cá nhân.
Suy tim trái hoặc phải, tình trạng mà trái tim không thể bơm máu đủ để đáp ứng nhu cầu của cơ thể.
Cơ quan quản lý chất lượng môi trường