The saleswoman helped me find the perfect dress.
Dịch: Người bán hàng nữ đã giúp tôi tìm chiếc váy hoàn hảo.
She works as a saleswoman at the local boutique.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người bán hàng nữ tại cửa hàng thời trang địa phương.
người bán hàng
trợ lý cửa hàng
bán hàng
bán
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
xinh như hoa hậu
hoa nhạc đỏ
nấm đông cô
liên tục nâng cấp
kinh tế số xanh tuần hoàn
hàm số lượng giác
tiểu bang Kentucky (Hoa Kỳ)
máy hút mùi