The safety device prevented the accident.
Dịch: Thiết bị an toàn đã ngăn chặn tai nạn.
He installed a new safety device in his car.
Dịch: Anh ấy đã lắp đặt một thiết bị an toàn mới trong xe của mình.
Kali (nguyên tố hóa học với ký hiệu K, số nguyên tử 19) thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nông nghiệp.