The refugees were taken to a safe zone.
Dịch: Những người tị nạn đã được đưa đến một khu vực an toàn.
During the storm, we stayed in a safe zone.
Dịch: Trong cơn bão, chúng tôi đã ở lại trong một khu vực an toàn.
khu vực bảo đảm
vùng được bảo vệ
sự an toàn
bảo đảm
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Chứng giật cơ
Bán hàng rong
quán cà phê ngoài trời
khuếch đại
Năng khiếu nghề nghiệp
giai điệu vui vẻ
hòa bình
sạch sẽ, rõ ràng, trong suốt