Sự song ngữ, tình trạng tồn tại song song của hai ngôn ngữ trong một cộng đồng, trong đó một ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống chính thức và ngôn ngữ còn lại được sử dụng trong các tình huống không chính thức.
noun
bilingualism
/ˌbaɪˈlɪŋɡwəlɪzəm/
sự song ngữ
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/
Chuyển giao kiến thức
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
11/06/2025
bolo tie
/ˈboʊloʊ taɪ/
dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory