Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sức khỏe"

noun
health pluses
/hɛlθ ˈplʌsɪz/

những lợi ích sức khỏe

noun
health advantages
/hɛlθ ədˈvæntɪdʒɪz/

lợi thế sức khỏe

noun
wellness advisor
/ˈwel.nəs ədˌvaɪ.zər/

cố vấn sức khỏe

noun
skeletal health
/ˈskelɪtl̩ helθ/

sức khỏe hệ xương

noun
Wellness influencer
/ˈwɛlnəs ˈɪnfluənsər/

Người có ảnh hưởng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe

noun
health practice
/hɛlθ ˈpræktɪs/

thói quen sức khỏe

noun
healthy habit
/ˈhɛlθi ˈhæbɪt/

Thói quen tốt cho sức khỏe

noun
health and beauty
/hɛlθ ænd ˈbjuti/

sức khỏe và làm đẹp

noun
Health trend
/hɛlθ trɛnd/

Xu hướng sức khỏe

noun
corporate wellness
/ˈkɔːrpərət ˈwɛlnəs/

Sức khỏe doanh nghiệp

noun
healthcare benefits
/ˈhɛlθˌkɛər ˈbɛnɪfɪts/

Quyền lợi chăm sóc sức khỏe

noun
healthcare benefit
/ˈhɛlθˌkɛər ˈbɛnɪfɪt/

quyền lợi chăm sóc sức khỏe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY