Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sấy khô"

verb
tumble dry clothes
/ˈtʌmbəl draɪ kloʊðz/

sấy khô quần áo

noun
candied sweet potato
/ˈkæn.diːd swit pəˈteɪ.toʊ/

Khoai lang hoặc khoai tây được sấy khô và ngọt hóa bằng cách nấu với đường hoặc si rô, thường dùng làm món tráng miệng hoặc món ăn vặt.

noun
dried tuber
/draɪd ˈtjuːbər/

Củ đã qua sấy khô

noun
dried fruit snacks
/draɪd fruːt snæks/

đồ ăn nhẹ từ trái cây sấy khô

noun
dehydrated plum
/ˌdiːhaɪˈdreɪtɪd plʌm/

mận sấy khô

noun
dehydrated onion
/diˈhaɪdreɪtɪd ˈʌnjən/

Hành khô, hành đã được sấy khô

noun
dehydrator
/ˌdiːhaɪˈdreɪtə/

máy sấy khô

verb
air drying
/ɛr ˈdraɪɪŋ/

sấy khô bằng không khí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY