Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sáng tạo"

noun
Creative solutions
/kriˈeɪtɪv səˈluːʃənz/

Các giải pháp sáng tạo

noun
creators
/kriˈeɪtərz/

những người sáng tạo

noun
creative source
/kriˈeɪtɪv sɔːrs/

nguồn sáng tạo

noun
creative thought
/kriˈeɪtɪv θɔːt/

tư duy sáng tạo

noun
innovative manager
/ˈɪnəveɪtɪv ˈmænɪdʒər/

nhà quản lý sáng tạo

noun
Prezi
/ˈprɛzi/

Một phần mềm thuyết trình dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các bài thuyết trình trực tuyến một cách sáng tạo và phi tuyến tính.

noun
Creative couple name
/ˈkriːeɪtɪv ˈkʌpl neɪm/

Sáng tạo couple name

noun
creative environment
/kriˈeɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường sáng tạo

noun
Creative adaptation
/kriˈeɪtɪv ˌædæpˈteɪʃən/

Sự thích ứng sáng tạo

noun
Contemplative creator
/kənˈtemplətɪv kriˈeɪtər/

Nhà sáng tạo trầm tư

noun
Intellectual rigor in creativity
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈrɪɡər ɪn ˌkriːeɪˈtɪvɪti/

Sự nghiêm túc trong sáng tạo

noun
creative spark
/kriˈeɪtɪv spɑːrk/

nguồn cảm hứng sáng tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY