verb phrase
Brainstorm innovative ideas
/ˈbreɪn.stɔːrm ˈɪn.əˌveɪ.tɪv aɪˈdiːəz/ Động não tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo
verb phrase
Develop creative solutions
/dɪˈvɛləp kriˈeɪtɪv səˈluːʃənz/ Phát triển các giải pháp sáng tạo
verb
Unleash your creativity
/ʌnˈliːʃ jɔːr kriːeɪˈtɪvɪti/ Giải phóng sự sáng tạo của bạn
noun
YouTuber
Người dùng YouTube, người sáng tạo nội dung trên YouTube
noun
digital media creators
/ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə kriˈeɪtərz/ những người sáng tạo nội dung số
noun
content creation community
/kənˈtɛnt kriˈeɪʃən kəˈmjuːnɪti/ giới sáng tạo nội dung