Một phần mềm thuyết trình dựa trên nền tảng đám mây, cho phép người dùng tạo và chia sẻ các bài thuyết trình trực tuyến một cách sáng tạo và phi tuyến tính.
noun
Creative couple name
/ˈkriːeɪtɪv ˈkʌpl neɪm/
Sáng tạo couple name
noun
creative environment
/kriˈeɪtɪv ɪnˈvaɪrənmənt/
môi trường sáng tạo
noun
Creative adaptation
/kriˈeɪtɪv ˌædæpˈteɪʃən/
Sự thích ứng sáng tạo
noun
Contemplative creator
/kənˈtemplətɪv kriˈeɪtər/
Nhà sáng tạo trầm tư
noun
Intellectual rigor in creativity
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈrɪɡər ɪn ˌkriːeɪˈtɪvɪti/
Sự nghiêm túc trong sáng tạo
noun
creative spark
/kriˈeɪtɪv spɑːrk/
nguồn cảm hứng sáng tạo
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/
12 cung hoàng đạo
Word of the day
30/07/2025
first prize
/fɜrst praɪz/
giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi