Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sáng tạo"

noun
creative art
/kriˈeɪtɪv ɑːrt/

nghệ thuật sáng tạo

noun
Creative endeavor
/kriˈeɪtɪv ɪnˈdevər/

Nỗ lực sáng tạo

verb phrase
Brainstorm innovative ideas
/ˈbreɪn.stɔːrm ˈɪn.əˌveɪ.tɪv aɪˈdiːəz/

Động não tìm kiếm những ý tưởng sáng tạo

verb phrase
Develop creative solutions
/dɪˈvɛləp kriˈeɪtɪv səˈluːʃənz/

Phát triển các giải pháp sáng tạo

verb
Unleash your creativity
/ʌnˈliːʃ jɔːr kriːeɪˈtɪvɪti/

Giải phóng sự sáng tạo của bạn

noun
YouTuber
/ˈjuːtjuːbər/

Người dùng YouTube, người sáng tạo nội dung trên YouTube

noun
digital media creators
/ˈdɪdʒɪtl ˈmiːdiə kriˈeɪtərz/

những người sáng tạo nội dung số

noun
content creation community
/kənˈtɛnt kriˈeɪʃən kəˈmjuːnɪti/

giới sáng tạo nội dung

noun
creative life
/kriˈeɪtɪv laɪf/

cuộc sống sáng tạo

noun
creative influence
/kriˈeɪtɪv ˈɪnfluəns/

ảnh hưởng sáng tạo

noun
creative mind
/kriˈeɪtɪv maɪnd/

Óc sáng tạo

noun
innovative concept
/ˈɪnəˌveɪtɪv ˈkɑːnsept/

khái niệm sáng tạo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY