Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sách"

verb
Turn each page of the book
/tɜːrn iːtʃ peɪdʒ ʌv ðə bʊk/

lật từng trang sách

verb
revise budget
/rɪˈvaɪz ˈbʌdʒɪt/

điều chỉnh ngân sách

verb
adjust budget
/əˈdʒʌst ˈbʌdʒɪt/

điều chỉnh ngân sách

noun
undisclosed price list
/ˌʌndɪsˈkloʊzd praɪs lɪst/

danh sách giá không được tiết lộ

noun
conservation policy
/ˌkɒnsəˈveɪʃən ˈpɒləsi/

chính sách bảo tồn

noun
list of occupations
/lɪst ʌv ˌɒkjʊˈpeɪʃənz/

danh sách nghề

noun
fiscal budget
/ˈfɪskəl ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách tài khóa

noun
government budget
/ˈɡʌvərmənt ˈbʌdʒɪt/

Ngân sách chính phủ

noun
general budget
/ˈdʒɛnərəl ˈbʌdʒɪt/

ngân sách chung

noun
budget situation
/ˈbʌdʒɪt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình hình ngân sách

noun
muster roll
/ˈmʌstər roʊl/

danh sách hội quân

noun
personal budget
/ˈpɜːrsənəl ˈbʌdʒɪt/

ngân sách cá nhân

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY