Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sách"

noun
Significant policy
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈpɒləsi/

Chính sách quan trọng

noun
trade-in policy
/ˈtreɪd.ɪn ˌpɒləsi/

chính sách đổi xe

noun
support policy
/səˈpɔːrt ˈpɑːləsi/

chính sách hỗ trợ

noun
budgeting tool
/ˈbʌdʒɪtɪŋ tuːl/

công cụ lập ngân sách

noun
test policies
/tɛst ˈpɑləsiz/

các chính sách kiểm thử

noun
List of items
/lɪst ʌv ˈaɪtəmz/

danh sách vật dụng

verb
enforce policies
/ɪnˈfɔːrs ˈpɑːləsiz/

thi hành các chính sách

noun
prize list
/praɪz lɪst/

danh sách trúng thưởng

noun
lucky list
/ˈlʌki lɪst/

danh sách may mắn

verb
apply a policy
/əˈplaɪ ə ˈpɑːləsi/

áp dụng một chính sách

verb
enforce a policy
/ɪnˈfɔːrs ə ˈpɒləsi/

thi hành một chính sách

noun
implementation policy
/ɪmplɪmənˈteɪʃən ˈpɒləsi/

chính sách thực thi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY