We roasted marshmallows to make s'mores around the campfire.
Dịch: Chúng tôi nướng marshmallow để làm s'mores quanh lửa trại.
S'mores are a popular snack during camping trips.
Dịch: S'mores là một món ăn phổ biến trong các chuyến đi cắm trại.
món ăn bên lửa trại
bánh sandwich sô cô la
marshmallow
nướng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
cây cọ đầm lầy
tình tứ trên thảm đỏ
Phong cách sống kiểu Mỹ
tiêu chuẩn kỹ thuật
sự xa cách
Giàu kín đáo
Không gian phục hồi
vốn cổ phần