I bought a ruby book to learn programming.
Dịch: Tôi đã mua một cuốn sách ruby để học lập trình.
The ruby book contains many useful tips.
Dịch: Cuốn sách ruby chứa nhiều mẹo hữu ích.
sổ tay Ruby
hướng dẫn Ruby
ruby
lập trình
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nhẹ nhàng, dịu dàng
hành động kỳ ảo
bánh xe màu
cúm
thuyền kayak
Nâng tầm outfit
Bộ phim bao bì
rủi ro cho học sinh