Routine maintenance is essential for the longevity of the equipment.
Dịch: Bảo trì định kỳ là rất cần thiết cho tuổi thọ của thiết bị.
The technician performed routine maintenance on the aircraft.
Dịch: Kỹ thuật viên đã thực hiện bảo trì định kỳ trên máy bay.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu