He injured his rotator cuff while playing tennis.
Dịch: Anh ấy bị chấn thương gân quay khi chơi quần vợt.
The rotator cuff is crucial for shoulder stability.
Dịch: Gân quay là rất quan trọng cho sự ổn định của vai.
gân vai
nhóm cơ quay
sự quay
quay
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cuộc điều tra hình sự
Bạn có người yêu không?
mức phụ
Nhiễm nấm mốc hoặc nấm gây bệnh
chịu trách nhiệm cho
hoạch định và tổ chức các buổi tiệc hoặc sự kiện xã hội
to feel pleased or satisfied
Cấm quay lại