Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "roots"

noun
grassroots rhetoric
/ˈɡræsˌruːts ˈrɛtərɪk/

dân mường lời nói

noun
grassroots league
/ˈɡræsˌruːts liːɡ/

giải đấu phong trào

noun
grassroots mobilization model
/ˈɡræsˌruːts ˌmoʊbɪləˈzeɪʃən ˈmɑdəl/

mô hình dân vận

idiom
Returning to the countryside to find one’s roots

Phải về quê tìm nguồn trà

noun
grassroots technology
/ˈɡræsˌruːts tekˈnɒlədʒi/

công nghệ cơ sở

noun
grassroots approach
/ˈɡræsˌruːts əˈproʊtʃ/

tiếp cận cơ sở

noun
grassroots diplomacy
/ˌɡræsˌruːts dɪˈploʊməsi/

ngoại giao nhân dân

noun
Grassroots Culture Department
/ɡræsˈruːts ˈkʌltʃər dɪˈpɑːrtmənt/

Cục Văn hóa cơ sở

noun
missing roots
/ˈmɪsɪŋ ruːts/

các gốc thiếu

noun
grassroots organization
/ˈɡræsˌruts ˌɔrɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức cơ sở

noun
lost roots
/lɔst ruːts/

gốc rễ bị mất

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

13/06/2025

evident prospect

/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/

Triển vọng rõ ràng, Viễn cảnh hiển nhiên, Khả năng thấy trước

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY